Chọn năm diễn ra giải: |
BẢNG XẾP HẠNG CHUNG CUỘC GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH CÁ NHÂN CLB KỲ PHONG NĂM 2024 |
||||||
HẠNG | KỲ THỦ | CHẶNG KHỞI ĐỘNG | CHẶNG DUY TRÌ |
CHẶNG TĂNG TỐC | CHẶNG VỀ ĐÍCH |
Tổng điểm |
1 | Võ Đắc Vi Nhân | 18 | 25 | 25 | 18 | 86 |
2 | Đỗ Phạm Nhật Minh | 18 | 18 | 25 | 61 | |
3 | Vũ Xuân Bách | 25 | 12 | 2 | 39 | |
4 | Trần Minh Khang | 6 | 15 | 8 | 29 | |
5 | Ngô Minh An | 15 | 12 | 27 | ||
6 | Nguyễn Minh Khôi | 12 | 15 | 27 | ||
7 | Đỗ Phạm Nhật Nam | 10 | 10 | 20 | ||
8 | Nguyễn Thanh Phúc | 4 | 10 | 2 | 16 | |
Ngô Hồ Thanh Trúc | 15 | 15 | ||||
9 | Ngô Trí Thiện | 12 | 12 | |||
10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | 6 | 6 | 12 | ||
11 | Trần Lê Thiên Vũ | 4 | 8 | 12 | ||
Vũ Quốc Việt | 10 | 10 | ||||
12 | Trương Ngọc Nhân | 8 | 8 | |||
13 | Thái Thanh Trúc | 1 | 4 | 5 | ||
14 | Phạm Bình Phương Duy | 2 | 2 | |||
15 | Vũ Xuân Minh Châu | 1 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG CHUNG CUỘC GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH CÁ NHÂN CỜ NHANH CLB KỲ PHONG NĂM 2024 |
||||||
HẠNG | KỲ THỦ | T2 |
T6 | T8 | T10 | TỔNG ĐIỂM |
1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | 10 | 10 | 25 | 18 | 63 |
2 | Võ Đắc Vi Nhân | 8 | 18 | 18 | 15 | 59 |
3 | Ngô Minh An | 6 | 8 | 10 | 10 | 34 |
4 | Nguyễn Thanh Phúc | 15 | 15 | 30 | ||
Nguyễn Hoàng Vinh | 25 | 25 | ||||
Vũ Quốc Việt | 25 | 25 | ||||
5 | Trịnh Văn Phương | 25 | 25 | |||
6 | Trần Minh Khang | 0 | 12 | 12 | 24 | |
7 | Ngô Trí Thiện | 18 | 18 | |||
8 | Trương Ngọc Nhân | 15 | 15 | |||
Lê Thành Lợi | 12 | 12 | ||||
9 | Dương Phú | 12 | 12 | |||
10 | Vũ Xuân Bách | 4 | 4 | |||
11 | Phạm Bình Phương Duy | 2 | 2 | |||
12 | Ngô Hồ Thanh Trúc | 1 | 1 |