GIẢI CỜ TƯỚNG THỂ THAO HỌC SINH QUẬN 3 NH 2020-2021
* Địa điểm tổ chức: Trường THCS Lê Lợi.
* Thời gian tổ chức: Từ 04/10/2020 đến 11/10/2020.
* Số lượng đơn vị tham dự: 24
* Số lượng vận động viên tham dự: 209
* Kết quả chung cuộc:
+ Cá nhân nam TH(1-2-3) |
+ Cá nhân nữ TH(1-2-3) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Vũ Xuân Bách |
3E |
T.Q.Thảo |
1 Hoàng Anh Thy |
3/1 |
L.Đ.Của |
2 Đỗ Phạm Nhật Minh |
3H |
N.T.Sơn |
2 Huỳnh Trần Khánh Ngân |
2/6 |
L.Đ.Của |
3 Nguyễn Hoàng Minh |
3E |
T.Q.Thảo |
3 Nguyễn Đỗ Gia Hân |
3D |
T.Quyền |
3 Nguyễn Minh Nhật |
2B |
T.Q.Thảo |
3 Bùi Ngọc Vân Trang |
3G |
T.Quyền |
|
|
|
|
|
|
+ Cá nhân nam TH(4-5) |
+ Cá nhân nữ TH(4-5) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Đỗ Mạnh Thắng |
5H |
N.T.Sơn |
1 Đỗ Nguyễn Lan Anh |
4/2 |
L.Đ.C |
2 Nguyễn Danh Đăng Minh |
5P1 |
L.Đ.Của |
2 Đặng Lê Như Ý |
4/12 |
L.Đ.C |
3 Nguyễn Quốc Minh |
4/1 |
Kỳ Đồng |
3 Võ Nguyễn Thiên Ân |
5/7 |
L.Đ.Của |
3 Trần Minh Khang |
4D |
N.T.Sơn |
3 Trần An Nhiên |
5D |
N.T.Sơn |
|
|
|
|
|
|
+ Cá nhân nam THCS(6-7) |
+ Cá nhân nữ THCS(6-7) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Lê Nguyễn Khang Nhật |
7P2 |
Colette |
1 Vương Hoàng Gia Hân |
6/4 |
Á Châu |
2 Bùi Võ Quốc Anh |
7/10 |
H.B.Trưng |
2 Ngô Minh An |
6/2 |
Bạch Đằng |
3 Bùi Phúc Lâm |
6/2 |
Lê Lợi |
3 Mai Trần Quỳnh Hương |
6/4 |
Bàn Cờ |
3 Mai Thành Trung |
7/8 |
Lê Lợi |
3 Nguyễn Phúc Thiên Kim |
6/7 |
H.B.Trưng |
|
|
|
|
|
|
+ Cá nhân nam THCS(8-9) |
+ Cá nhân nữ THCS(8-9) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Trần Nguyên Khang |
8/8 |
L.Q.Đôn |
1 Ngô Hồ Thanh Trúc |
8/9 |
Colette |
2 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng |
8/5 |
Colette |
2 Dương Trần Thiên Ý |
8/9 |
Bàn Cờ |
3 Tăng Gia Bảo |
8/9 |
H.B.Trưng |
3 Lê Ngọc Xuân Mai |
8/15 |
L.Q.Đôn |
3 Nguyễn Chí Tài |
9/7 |
H.B.Trưng |
3 Nguyễn Lạc Thường Miên |
8/6 |
H.B.Trưng |
|
|
|
|
|
|
+ Cá nhân nam THPT |
+ Cá nhân nữ THPT |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Phạm Minh Thắng |
10AN |
Marie Curie |
1 Trần Huỳnh Thiên Thư |
10A4 |
N.T.M.Khai |
2 Ngô Trí Thiện |
10A2 |
Marie Curie |
2 Huỳnh Trần Tina |
10A3 |
N.T.Diệu |
3 Lê Khánh Nguyên |
10T3 |
N.T.Diệu |
3 Bùi Phương Hằng |
12T2 |
N.T.Diệu |
3 Thân Vĩnh Nhật Minh |
10A12 |
N.T.M.Khai |
3 Nguyễn Thanh Trúc |
11T3 |
N.T.Diệu |
+ Đồng đội nam TH(1-2-3) |
+ Đồng đội nữ TH(1-2-3) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Trần Quốc Thảo |
|
|
1 Lương Định Của |
|
|
2 Nguyễn Thái Sơn |
|
|
2 Trần Quốc Thảo |
|
|
3 Mê Linh |
|
|
3 Nguyễn Thái Sơn |
|
|
3 Trương Quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Đồng đội nam TH(4-5) |
+ Đồng đội nữ TH(4-5) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Nguyễn Thái Sơn |
|
|
1 Lương Định Của |
|
|
2 Lương Định Của |
|
|
|
|
|
3 Mê Linh |
|
|
|
|
|
3 Nguyễn Thanh Tuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Đồng đội nam THCS(6-7) |
+ Đồng đội nữ THCS(6-7) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Hai Bà Trưng |
|
|
1 Bạch Đằng |
|
|
2 Colette |
|
|
2 Lê Lợi |
|
|
3 Lê Lợi |
|
|
3 Lê Quý Đôn |
|
|
3 Kiến Thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Đồng đội nam THCS(8-9) |
+ Đồng đội nữ THCS(8-9) |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Lê Quý Đôn |
|
|
1 Lê Quý Đôn |
|
|
2 Colette |
|
|
2 Bàn Cờ |
|
|
3 Hai Bà Trưng |
|
|
|
|
|
3 Lê Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Đồng đội nam THPT |
+ Đồng đội nữ THPT |
||||
|
|
|
|
|
|
1 Marie Curie |
|
|
1 Nguyễn Thị Diệu |
|
|
2 Nguyễn Thị Minh Khai |
|
|
2 Nguyễn Thị Minh Khai |
|
|
3 Lê Quý Đôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|